10 nghìn Shekel mới Israel sang Đô-la Fiji

Đổi tiền ILS sang FJD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 ils
6.170,44 fjd

₪1,000 ILS = FJ$0,6170 FJD

Mid-market exchange rate at 09:37
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shekel mới Israel sang Đô-la Fiji

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ILS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và FJD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ILS sang FJD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shekel mới Israel / Đô-la Fiji
1 ILS0.61704 FJD
5 ILS3.08522 FJD
10 ILS6.17044 FJD
20 ILS12.34088 FJD
50 ILS30.85220 FJD
100 ILS61.70440 FJD
250 ILS154.26100 FJD
500 ILS308.52200 FJD
1000 ILS617.04400 FJD
2000 ILS1,234.08800 FJD
5000 ILS3,085.22000 FJD
10000 ILS6,170.44000 FJD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Fiji / Shekel mới Israel
1 FJD1.62063 ILS
5 FJD8.10315 ILS
10 FJD16.20630 ILS
20 FJD32.41260 ILS
50 FJD81.03150 ILS
100 FJD162.06300 ILS
250 FJD405.15750 ILS
500 FJD810.31500 ILS
1000 FJD1,620.63000 ILS
2000 FJD3,241.26000 ILS
5000 FJD8,103.15000 ILS
10000 FJD16,206.30000 ILS