20 Shekel mới Israel sang Đô-la Bahamas

Đổi tiền ILS sang BSD theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 ils
5,40 bsd

₪1,000 ILS = B$0,2701 BSD

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shekel mới Israel sang Đô-la Bahamas

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ILS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BSD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ILS sang BSD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shekel mới Israel / Đô-la Bahamas
1 ILS0.27005 BSD
5 ILS1.35026 BSD
10 ILS2.70051 BSD
20 ILS5.40102 BSD
50 ILS13.50255 BSD
100 ILS27.00510 BSD
250 ILS67.51275 BSD
500 ILS135.02550 BSD
1000 ILS270.05100 BSD
2000 ILS540.10200 BSD
5000 ILS1,350.25500 BSD
10000 ILS2,700.51000 BSD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Bahamas / Shekel mới Israel
1 BSD3.70300 ILS
5 BSD18.51500 ILS
10 BSD37.03000 ILS
20 BSD74.06000 ILS
50 BSD185.15000 ILS
100 BSD370.30000 ILS
250 BSD925.75000 ILS
500 BSD1,851.50000 ILS
1000 BSD3,703.00000 ILS
2000 BSD7,406.00000 ILS
5000 BSD18,515.00000 ILS
10000 BSD37,030.00000 ILS