1 Shekel mới Israel sang Đô-la Brunei

Đổi tiền ILS sang BND theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 ils
0,36 bnd

₪1,000 ILS = B$0,3650 BND

Mid-market exchange rate at 11:39
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shekel mới Israel sang Đô-la Brunei

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ILS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ILS sang BND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shekel mới Israel / Đô-la Brunei
1 ILS0.36497 BND
5 ILS1.82486 BND
10 ILS3.64972 BND
20 ILS7.29944 BND
50 ILS18.24860 BND
100 ILS36.49720 BND
250 ILS91.24300 BND
500 ILS182.48600 BND
1000 ILS364.97200 BND
2000 ILS729.94400 BND
5000 ILS1,824.86000 BND
10000 ILS3,649.72000 BND
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Brunei / Shekel mới Israel
1 BND2.73994 ILS
5 BND13.69970 ILS
10 BND27.39940 ILS
20 BND54.79880 ILS
50 BND136.99700 ILS
100 BND273.99400 ILS
250 BND684.98500 ILS
500 BND1,369.97000 ILS
1000 BND2,739.94000 ILS
2000 BND5,479.88000 ILS
5000 BND13,699.70000 ILS
10000 BND27,399.40000 ILS