50 Shekel mới Israel sang Taka Bangladesh

Đổi tiền ILS sang BDT theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 ils
1.480,63 bdt

₪1,000 ILS = Tk29,61 BDT

Mid-market exchange rate at 09:58
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shekel mới Israel sang Taka Bangladesh

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ILS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BDT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ILS sang BDT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shekel mới Israel / Taka Bangladesh
1 ILS29.61250 BDT
5 ILS148.06250 BDT
10 ILS296.12500 BDT
20 ILS592.25000 BDT
50 ILS1,480.62500 BDT
100 ILS2,961.25000 BDT
250 ILS7,403.12500 BDT
500 ILS14,806.25000 BDT
1000 ILS29,612.50000 BDT
2000 ILS59,225.00000 BDT
5000 ILS148,062.50000 BDT
10000 ILS296,125.00000 BDT
Tỷ giá chuyển đổi Taka Bangladesh / Shekel mới Israel
1 BDT0.03377 ILS
5 BDT0.16885 ILS
10 BDT0.33770 ILS
20 BDT0.67539 ILS
50 BDT1.68848 ILS
100 BDT3.37695 ILS
250 BDT8.44238 ILS
500 BDT16.88475 ILS
1000 BDT33.76950 ILS
2000 BDT67.53900 ILS
5000 BDT168.84750 ILS
10000 BDT337.69500 ILS