10 Shekel mới Israel sang currency-names.AFN

Đổi tiền ILS sang AFN theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 ils
195,43 afn

₪1,000 ILS = ؋19,54 AFN

Mid-market exchange rate at 17:25
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shekel mới Israel sang currency-names.AFN

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ILS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AFN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ILS sang AFN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shekel mới Israel / Afghani Afghanistan
1 ILS19.54320 AFN
5 ILS97.71600 AFN
10 ILS195.43200 AFN
20 ILS390.86400 AFN
50 ILS977.16000 AFN
100 ILS1,954.32000 AFN
250 ILS4,885.80000 AFN
500 ILS9,771.60000 AFN
1000 ILS19,543.20000 AFN
2000 ILS39,086.40000 AFN
5000 ILS97,716.00000 AFN
10000 ILS195,432.00000 AFN
Tỷ giá chuyển đổi Afghani Afghanistan / Shekel mới Israel
1 AFN0.05117 ILS
5 AFN0.25584 ILS
10 AFN0.51169 ILS
20 AFN1.02337 ILS
50 AFN2.55844 ILS
100 AFN5.11687 ILS
250 AFN12.79217 ILS
500 AFN25.58435 ILS
1000 AFN51.16870 ILS
2000 AFN102.33740 ILS
5000 AFN255.84350 ILS
10000 AFN511.68700 ILS