10 Rupiah Indonesia sang Franc Rwanda

Đổi tiền IDR sang RWF theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 idr
1 rwf

Rp1,000 IDR = R₣0,08050 RWF

Mid-market exchange rate at 20:35
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupiah Indonesia sang Franc Rwanda

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn IDR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RWF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá IDR sang RWF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupiah Indonesia / Franc Rwanda
1 IDR0.08050 RWF
5 IDR0.40252 RWF
10 IDR0.80503 RWF
20 IDR1.61006 RWF
50 IDR4.02515 RWF
100 IDR8.05030 RWF
250 IDR20.12575 RWF
500 IDR40.25150 RWF
1000 IDR80.50300 RWF
2000 IDR161.00600 RWF
5000 IDR402.51500 RWF
10000 IDR805.03000 RWF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Rwanda / Rupiah Indonesia
1 RWF12.42190 IDR
5 RWF62.10950 IDR
10 RWF124.21900 IDR
20 RWF248.43800 IDR
50 RWF621.09500 IDR
100 RWF1,242.19000 IDR
250 RWF3,105.47500 IDR
500 RWF6,210.95000 IDR
1000 RWF12,421.90000 IDR
2000 RWF24,843.80000 IDR
5000 RWF62,109.50000 IDR
10000 RWF124,219.00000 IDR