10 Rupiah Indonesia sang Rupee Mauritia

Đổi tiền IDR sang MUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 idr
0,03 mur

Rp1,000 IDR = ₨0,002890 MUR

Mid-market exchange rate at 05:22
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupiah Indonesia sang Rupee Mauritia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn IDR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá IDR sang MUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupiah Indonesia / Rupee Mauritia
1 IDR0.00289 MUR
5 IDR0.01445 MUR
10 IDR0.02890 MUR
20 IDR0.05781 MUR
50 IDR0.14452 MUR
100 IDR0.28904 MUR
250 IDR0.72260 MUR
500 IDR1.44521 MUR
1000 IDR2.89042 MUR
2000 IDR5.78084 MUR
5000 IDR14.45210 MUR
10000 IDR28.90420 MUR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Rupiah Indonesia
1 MUR345.97000 IDR
5 MUR1,729.85000 IDR
10 MUR3,459.70000 IDR
20 MUR6,919.40000 IDR
50 MUR17,298.50000 IDR
100 MUR34,597.00000 IDR
250 MUR86,492.50000 IDR
500 MUR172,985.00000 IDR
1000 MUR345,970.00000 IDR
2000 MUR691,940.00000 IDR
5000 MUR1,729,850.00000 IDR
10000 MUR3,459,700.00000 IDR