Đổi tiền IDR sang MNT theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 Rupiah Indonesia sang Tugrik Mông Cổ

50 idr
10,42 mnt

Rp1,000 IDR = ₮0,2085 MNT

Mid-market exchange rate at 15:39
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupiah Indonesia sang Tugrik Mông Cổ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn IDR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MNT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá IDR sang MNT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupiah Indonesia / Tugrik Mông Cổ
1 IDR0.20850 MNT
5 IDR1.04250 MNT
10 IDR2.08500 MNT
20 IDR4.17000 MNT
50 IDR10.42500 MNT
100 IDR20.85000 MNT
250 IDR52.12500 MNT
500 IDR104.25000 MNT
1000 IDR208.50000 MNT
2000 IDR417.00000 MNT
5000 IDR1,042.50000 MNT
10000 IDR2,085.00000 MNT
Tỷ giá chuyển đổi Tugrik Mông Cổ / Rupiah Indonesia
1 MNT4.79617 IDR
5 MNT23.98085 IDR
10 MNT47.96170 IDR
20 MNT95.92340 IDR
50 MNT239.80850 IDR
100 MNT479.61700 IDR
250 MNT1,199.04250 IDR
500 MNT2,398.08500 IDR
1000 MNT4,796.17000 IDR
2000 MNT9,592.34000 IDR
5000 MNT23,980.85000 IDR
10000 MNT47,961.70000 IDR