1 Rupiah Indonesia sang Ariary Madagascar

Đổi tiền IDR sang MGA theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 idr
0 mga

Rp1,000 IDR = Ar0,2724 MGA

Mid-market exchange rate at 11:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupiah Indonesia sang Ariary Madagascar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn IDR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MGA trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá IDR sang MGA hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupiah Indonesia / Ariary Madagascar
1 IDR0.27237 MGA
5 IDR1.36185 MGA
10 IDR2.72371 MGA
20 IDR5.44742 MGA
50 IDR13.61855 MGA
100 IDR27.23710 MGA
250 IDR68.09275 MGA
500 IDR136.18550 MGA
1000 IDR272.37100 MGA
2000 IDR544.74200 MGA
5000 IDR1,361.85500 MGA
10000 IDR2,723.71000 MGA
Tỷ giá chuyển đổi Ariary Madagascar / Rupiah Indonesia
1 MGA3.67146 IDR
5 MGA18.35730 IDR
10 MGA36.71460 IDR
20 MGA73.42920 IDR
50 MGA183.57300 IDR
100 MGA367.14600 IDR
250 MGA917.86500 IDR
500 MGA1,835.73000 IDR
1000 MGA3,671.46000 IDR
2000 MGA7,342.92000 IDR
5000 MGA18,357.30000 IDR
10000 MGA36,714.60000 IDR