10 Rupiah Indonesia sang Bảng Liban

Đổi tiền IDR sang LBP theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 idr
55,78 lbp

Rp1,000 IDR = ل.ل.5,578 LBP

Mid-market exchange rate at 18:47
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupiah Indonesia sang Bảng Liban

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn IDR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LBP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá IDR sang LBP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupiah Indonesia / Bảng Liban
1 IDR5.57806 LBP
5 IDR27.89030 LBP
10 IDR55.78060 LBP
20 IDR111.56120 LBP
50 IDR278.90300 LBP
100 IDR557.80600 LBP
250 IDR1,394.51500 LBP
500 IDR2,789.03000 LBP
1000 IDR5,578.06000 LBP
2000 IDR11,156.12000 LBP
5000 IDR27,890.30000 LBP
10000 IDR55,780.60000 LBP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Liban / Rupiah Indonesia
1 LBP0.17927 IDR
5 LBP0.89637 IDR
10 LBP1.79274 IDR
20 LBP3.58548 IDR
50 LBP8.96370 IDR
100 LBP17.92740 IDR
250 LBP44.81850 IDR
500 LBP89.63700 IDR
1000 LBP179.27400 IDR
2000 LBP358.54800 IDR
5000 LBP896.37000 IDR
10000 LBP1,792.74000 IDR