10 nghìn Rupiah Indonesia sang Riel Campuchia

Đổi tiền IDR sang KHR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 idr
2.555,94 khr

Rp1,000 IDR = ៛0,2556 KHR

Mid-market exchange rate at 14:53
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupiah Indonesia sang Riel Campuchia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn IDR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KHR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá IDR sang KHR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupiah Indonesia / Riel Campuchia
1 IDR0.25559 KHR
5 IDR1.27797 KHR
10 IDR2.55594 KHR
20 IDR5.11188 KHR
50 IDR12.77970 KHR
100 IDR25.55940 KHR
250 IDR63.89850 KHR
500 IDR127.79700 KHR
1000 IDR255.59400 KHR
2000 IDR511.18800 KHR
5000 IDR1,277.97000 KHR
10000 IDR2,555.94000 KHR
Tỷ giá chuyển đổi Riel Campuchia / Rupiah Indonesia
1 KHR3.91246 IDR
5 KHR19.56230 IDR
10 KHR39.12460 IDR
20 KHR78.24920 IDR
50 KHR195.62300 IDR
100 KHR391.24600 IDR
250 KHR978.11500 IDR
500 KHR1,956.23000 IDR
1000 KHR3,912.46000 IDR
2000 KHR7,824.92000 IDR
5000 KHR19,562.30000 IDR
10000 KHR39,124.60000 IDR