1 Forint Hungary sang Zloty Ba Lan

Đổi tiền HUF sang PLN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 huf
0,01 pln

Ft1,000 HUF = zł0,01105 PLN

Mid-market exchange rate at 08:24
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Forint Hungary sang Zloty Ba Lan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HUF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PLN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HUF sang PLN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Forint Hungary / Zloty Ba Lan
2000 HUF22.09560 PLN
5000 HUF55.23900 PLN
10000 HUF110.47800 PLN
15000 HUF165.71700 PLN
20000 HUF220.95600 PLN
30000 HUF331.43400 PLN
40000 HUF441.91200 PLN
50000 HUF552.39000 PLN
60000 HUF662.86800 PLN
100000 HUF1,104.78000 PLN
150000 HUF1,657.17000 PLN
200000 HUF2,209.56000 PLN
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Forint Hungary
1 PLN90.51610 HUF
5 PLN452.58050 HUF
10 PLN905.16100 HUF
20 PLN1,810.32200 HUF
50 PLN4,525.80500 HUF
100 PLN9,051.61000 HUF
250 PLN22,629.02500 HUF
500 PLN45,258.05000 HUF
1000 PLN90,516.10000 HUF
2000 PLN181,032.20000 HUF
5000 PLN452,580.50000 HUF
10000 PLN905,161.00000 HUF