5 Forint Hungary sang Đô-la New Zealand

Đổi tiền HUF sang NZD theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 huf
0,02 nzd

Ft1,000 HUF = $0,004637 NZD

Mid-market exchange rate at 10:42
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Forint Hungary sang Đô-la New Zealand

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HUF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NZD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HUF sang NZD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Forint Hungary / Đô-la New Zealand
2000 HUF9.27388 NZD
5000 HUF23.18470 NZD
10000 HUF46.36940 NZD
15000 HUF69.55410 NZD
20000 HUF92.73880 NZD
30000 HUF139.10820 NZD
40000 HUF185.47760 NZD
50000 HUF231.84700 NZD
60000 HUF278.21640 NZD
100000 HUF463.69400 NZD
150000 HUF695.54100 NZD
200000 HUF927.38800 NZD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la New Zealand / Forint Hungary
1 NZD215.66000 HUF
5 NZD1,078.30000 HUF
10 NZD2,156.60000 HUF
20 NZD4,313.20000 HUF
50 NZD10,783.00000 HUF
100 NZD21,566.00000 HUF
250 NZD53,915.00000 HUF
500 NZD107,830.00000 HUF
1000 NZD215,660.00000 HUF
2000 NZD431,320.00000 HUF
5000 NZD1,078,300.00000 HUF
10000 NZD2,156,600.00000 HUF