100 Forint Hungary sang Lari Gruzia

Đổi tiền HUF sang GEL theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 huf
0,73 gel

Ft1,000 HUF = ₾0,007299 GEL

Mid-market exchange rate at 05:19
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Forint Hungary sang Lari Gruzia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HUF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GEL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HUF sang GEL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Forint Hungary / Lari Gruzia
2000 HUF14.59854 GEL
5000 HUF36.49635 GEL
10000 HUF72.99270 GEL
15000 HUF109.48905 GEL
20000 HUF145.98540 GEL
30000 HUF218.97810 GEL
40000 HUF291.97080 GEL
50000 HUF364.96350 GEL
60000 HUF437.95620 GEL
100000 HUF729.92700 GEL
150000 HUF1,094.89050 GEL
200000 HUF1,459.85400 GEL
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Forint Hungary
1 GEL137.00000 HUF
5 GEL685.00000 HUF
10 GEL1,370.00000 HUF
20 GEL2,740.00000 HUF
50 GEL6,850.00000 HUF
100 GEL13,700.00000 HUF
250 GEL34,250.00000 HUF
500 GEL68,500.00000 HUF
1000 GEL137,000.00000 HUF
2000 GEL274,000.00000 HUF
5000 GEL685,000.00000 HUF
10000 GEL1,370,000.00000 HUF