5 Kuna Croatia sang Kuwait

Đổi tiền HRK sang KWD theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 hrk
0,219 kwd

kn1,000 HRK = ك0,04390 KWD

Mid-market exchange rate at 06:58
On 1 January 2023 Croatia adopted the euro, replacing Croatian kuna (HRK) as its currency.
Check the Euro exchange rates
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kuna Croatia sang Kuwait

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HRK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KWD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HRK sang KWD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Kuna Croatia / Dinar Kuwait
1 HRK0.04390 KWD
5 HRK0.21948 KWD
10 HRK0.43896 KWD
20 HRK0.87791 KWD
50 HRK2.19479 KWD
100 HRK4.38957 KWD
250 HRK10.97393 KWD
500 HRK21.94785 KWD
1000 HRK43.89570 KWD
2000 HRK87.79140 KWD
5000 HRK219.47850 KWD
10000 HRK438.95700 KWD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Kuwait / Kuna Croatia
1 KWD22.78130 HRK
5 KWD113.90650 HRK
10 KWD227.81300 HRK
20 KWD455.62600 HRK
50 KWD1,139.06500 HRK
100 KWD2,278.13000 HRK
250 KWD5,695.32500 HRK
500 KWD11,390.65000 HRK
1000 KWD22,781.30000 HRK
2000 KWD45,562.60000 HRK
5000 KWD113,906.50000 HRK
10000 KWD227,813.00000 HRK