5.000 Kuna Croatia sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

Đổi tiền HRK sang AED theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 hrk
2.615,80 aed

kn1,000 HRK = د.إ0,5232 AED

Mid-market exchange rate at 10:59
On 1 January 2023 Croatia adopted the euro, replacing Croatian kuna (HRK) as its currency.
Check the Euro exchange rates
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kuna Croatia sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HRK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AED trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HRK sang AED hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Kuna Croatia / Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất
1 HRK0.52316 AED
5 HRK2.61580 AED
10 HRK5.23159 AED
20 HRK10.46318 AED
50 HRK26.15795 AED
100 HRK52.31590 AED
250 HRK130.78975 AED
500 HRK261.57950 AED
1000 HRK523.15900 AED
2000 HRK1,046.31800 AED
5000 HRK2,615.79500 AED
10000 HRK5,231.59000 AED
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất / Kuna Croatia
1 AED1.91147 HRK
5 AED9.55735 HRK
10 AED19.11470 HRK
20 AED38.22940 HRK
50 AED95.57350 HRK
100 AED191.14700 HRK
250 AED477.86750 HRK
500 AED955.73500 HRK
1000 AED1,911.47000 HRK
2000 AED3,822.94000 HRK
5000 AED9,557.35000 HRK
10000 AED19,114.70000 HRK