Lempira Honduras sang Hryvnia Ukraina

Đổi tiền HNL sang UAH theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 hnl
1.595,54 uah

L1,000 HNL = ₴1,596 UAH

Mid-market exchange rate at 10:22
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lempira Honduras sang Hryvnia Ukraina

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HNL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UAH trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HNL sang UAH hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lempira Honduras / Hryvnia Ukraina
1 HNL1.59554 UAH
5 HNL7.97770 UAH
10 HNL15.95540 UAH
20 HNL31.91080 UAH
50 HNL79.77700 UAH
100 HNL159.55400 UAH
250 HNL398.88500 UAH
500 HNL797.77000 UAH
1000 HNL1,595.54000 UAH
2000 HNL3,191.08000 UAH
5000 HNL7,977.70000 UAH
10000 HNL15,955.40000 UAH
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Lempira Honduras
1 UAH0.62675 HNL
5 UAH3.13374 HNL
10 UAH6.26748 HNL
20 UAH12.53496 HNL
50 UAH31.33740 HNL
100 UAH62.67480 HNL
250 UAH156.68700 HNL
500 UAH313.37400 HNL
1000 UAH626.74800 HNL
2000 UAH1,253.49600 HNL
5000 UAH3,133.74000 HNL
10000 UAH6,267.48000 HNL