100 Lempira Honduras sang Bảng Saint Helena

Đổi tiền HNL sang SHP theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 hnl
3,23 shp

L1,000 HNL = £0,03231 SHP

Mid-market exchange rate at 09:45
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lempira Honduras sang Bảng Saint Helena

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HNL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SHP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HNL sang SHP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lempira Honduras / Bảng Saint Helena
1 HNL0.03231 SHP
5 HNL0.16157 SHP
10 HNL0.32314 SHP
20 HNL0.64627 SHP
50 HNL1.61568 SHP
100 HNL3.23136 SHP
250 HNL8.07840 SHP
500 HNL16.15680 SHP
1000 HNL32.31360 SHP
2000 HNL64.62720 SHP
5000 HNL161.56800 SHP
10000 HNL323.13600 SHP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Saint Helena / Lempira Honduras
1 SHP30.94680 HNL
5 SHP154.73400 HNL
10 SHP309.46800 HNL
20 SHP618.93600 HNL
50 SHP1,547.34000 HNL
100 SHP3,094.68000 HNL
250 SHP7,736.70000 HNL
500 SHP15,473.40000 HNL
1000 SHP30,946.80000 HNL
2000 SHP61,893.60000 HNL
5000 SHP154,734.00000 HNL
10000 SHP309,468.00000 HNL