100 Lempira Honduras sang Zloty Ba Lan

Đổi tiền HNL sang PLN theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 hnl
16,14 pln

L1,000 HNL = zł0,1614 PLN

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lempira Honduras sang Zloty Ba Lan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HNL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PLN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HNL sang PLN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lempira Honduras / Zloty Ba Lan
1 HNL0.16140 PLN
5 HNL0.80699 PLN
10 HNL1.61399 PLN
20 HNL3.22798 PLN
50 HNL8.06995 PLN
100 HNL16.13990 PLN
250 HNL40.34975 PLN
500 HNL80.69950 PLN
1000 HNL161.39900 PLN
2000 HNL322.79800 PLN
5000 HNL806.99500 PLN
10000 HNL1,613.99000 PLN
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Lempira Honduras
1 PLN6.19581 HNL
5 PLN30.97905 HNL
10 PLN61.95810 HNL
20 PLN123.91620 HNL
50 PLN309.79050 HNL
100 PLN619.58100 HNL
250 PLN1,548.95250 HNL
500 PLN3,097.90500 HNL
1000 PLN6,195.81000 HNL
2000 PLN12,391.62000 HNL
5000 PLN30,979.05000 HNL
10000 PLN61,958.10000 HNL