10 Lempira Honduras sang Nuevo sol Peru

Đổi tiền HNL sang PEN theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 hnl
1,51 pen

L1,000 HNL = S/.0,1510 PEN

Mid-market exchange rate at 05:19
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lempira Honduras sang Nuevo sol Peru

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HNL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PEN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HNL sang PEN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lempira Honduras / Nuevo Sol Peru
1 HNL0.15102 PEN
5 HNL0.75508 PEN
10 HNL1.51015 PEN
20 HNL3.02030 PEN
50 HNL7.55075 PEN
100 HNL15.10150 PEN
250 HNL37.75375 PEN
500 HNL75.50750 PEN
1000 HNL151.01500 PEN
2000 HNL302.03000 PEN
5000 HNL755.07500 PEN
10000 HNL1,510.15000 PEN
Tỷ giá chuyển đổi Nuevo Sol Peru / Lempira Honduras
1 PEN6.62184 HNL
5 PEN33.10920 HNL
10 PEN66.21840 HNL
20 PEN132.43680 HNL
50 PEN331.09200 HNL
100 PEN662.18400 HNL
250 PEN1,655.46000 HNL
500 PEN3,310.92000 HNL
1000 PEN6,621.84000 HNL
2000 PEN13,243.68000 HNL
5000 PEN33,109.20000 HNL
10000 PEN66,218.40000 HNL