5 Lempira Honduras sang Kyat Myanmar

Đổi tiền HNL sang MMK theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 hnl
425,21 mmk

L1,000 HNL = K85,04 MMK

Mid-market exchange rate at 12:47
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lempira Honduras sang Kyat Myanmar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HNL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MMK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HNL sang MMK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lempira Honduras / Kyat Myanmar
1 HNL85.04250 MMK
5 HNL425.21250 MMK
10 HNL850.42500 MMK
20 HNL1,700.85000 MMK
50 HNL4,252.12500 MMK
100 HNL8,504.25000 MMK
250 HNL21,260.62500 MMK
500 HNL42,521.25000 MMK
1000 HNL85,042.50000 MMK
2000 HNL170,085.00000 MMK
5000 HNL425,212.50000 MMK
10000 HNL850,425.00000 MMK
Tỷ giá chuyển đổi Kyat Myanmar / Lempira Honduras
1 MMK0.01176 HNL
5 MMK0.05879 HNL
10 MMK0.11759 HNL
20 MMK0.23518 HNL
50 MMK0.58794 HNL
100 MMK1.17588 HNL
250 MMK2.93970 HNL
500 MMK5.87940 HNL
1000 MMK11.75880 HNL
2000 MMK23.51760 HNL
5000 MMK58.79400 HNL
10000 MMK117.58800 HNL