Lempira Honduras sang Bảng Liban

Đổi tiền HNL sang LBP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 hnl
3.619.180 lbp

L1,000 HNL = ل.ل.3.619 LBP

Mid-market exchange rate at 20:03
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lempira Honduras sang Bảng Liban

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HNL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LBP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HNL sang LBP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lempira Honduras / Bảng Liban
1 HNL3,619.18000 LBP
5 HNL18,095.90000 LBP
10 HNL36,191.80000 LBP
20 HNL72,383.60000 LBP
50 HNL180,959.00000 LBP
100 HNL361,918.00000 LBP
250 HNL904,795.00000 LBP
500 HNL1,809,590.00000 LBP
1000 HNL3,619,180.00000 LBP
2000 HNL7,238,360.00000 LBP
5000 HNL18,095,900.00000 LBP
10000 HNL36,191,800.00000 LBP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Liban / Lempira Honduras
1 LBP0.00028 HNL
5 LBP0.00138 HNL
10 LBP0.00276 HNL
20 LBP0.00553 HNL
50 LBP0.01382 HNL
100 LBP0.02763 HNL
250 LBP0.06908 HNL
500 LBP0.13815 HNL
1000 LBP0.27631 HNL
2000 LBP0.55261 HNL
5000 LBP1.38153 HNL
10000 LBP2.76306 HNL