10 Lempira Honduras sang Kuwait

Đổi tiền HNL sang KWD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 hnl
0,124 kwd

L1,000 HNL = ك0,01240 KWD

Mid-market exchange rate at 21:33
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lempira Honduras sang Kuwait

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HNL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KWD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HNL sang KWD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lempira Honduras / Dinar Kuwait
1 HNL0.01240 KWD
5 HNL0.06198 KWD
10 HNL0.12397 KWD
20 HNL0.24793 KWD
50 HNL0.61983 KWD
100 HNL1.23966 KWD
250 HNL3.09915 KWD
500 HNL6.19830 KWD
1000 HNL12.39660 KWD
2000 HNL24.79320 KWD
5000 HNL61.98300 KWD
10000 HNL123.96600 KWD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Kuwait / Lempira Honduras
1 KWD80.66750 HNL
5 KWD403.33750 HNL
10 KWD806.67500 HNL
20 KWD1,613.35000 HNL
50 KWD4,033.37500 HNL
100 KWD8,066.75000 HNL
250 KWD20,166.87500 HNL
500 KWD40,333.75000 HNL
1000 KWD80,667.50000 HNL
2000 KWD161,335.00000 HNL
5000 KWD403,337.50000 HNL
10000 KWD806,675.00000 HNL