20 Lempira Honduras sang Bảng Jersey

Đổi tiền HNL sang JEP theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 hnl
0,65 jep

L1,000 HNL = £0,03236 JEP

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lempira Honduras sang Bảng Jersey

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HNL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JEP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HNL sang JEP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lempira Honduras / Bảng Jersey
1 HNL0.03236 JEP
5 HNL0.16181 JEP
10 HNL0.32362 JEP
20 HNL0.64725 JEP
50 HNL1.61812 JEP
100 HNL3.23624 JEP
250 HNL8.09060 JEP
500 HNL16.18120 JEP
1000 HNL32.36240 JEP
2000 HNL64.72480 JEP
5000 HNL161.81200 JEP
10000 HNL323.62400 JEP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Jersey / Lempira Honduras
1 JEP30.90010 HNL
5 JEP154.50050 HNL
10 JEP309.00100 HNL
20 JEP618.00200 HNL
50 JEP1,545.00500 HNL
100 JEP3,090.01000 HNL
250 JEP7,725.02500 HNL
500 JEP15,450.05000 HNL
1000 JEP30,900.10000 HNL
2000 JEP61,800.20000 HNL
5000 JEP154,500.50000 HNL
10000 JEP309,001.00000 HNL