Đổi tiền HNL sang CZK theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 Lempira Honduras sang Koruna Czech

250 hnl
229,79 czk

L1,000 HNL = Kč0,9192 CZK

Mid-market exchange rate at 05:53
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lempira Honduras sang Koruna Czech

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HNL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CZK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HNL sang CZK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lempira Honduras / Koruna Cộng hòa Séc
1 HNL0.91918 CZK
5 HNL4.59590 CZK
10 HNL9.19179 CZK
20 HNL18.38358 CZK
50 HNL45.95895 CZK
100 HNL91.91790 CZK
250 HNL229.79475 CZK
500 HNL459.58950 CZK
1000 HNL919.17900 CZK
2000 HNL1,838.35800 CZK
5000 HNL4,595.89500 CZK
10000 HNL9,191.79000 CZK
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Lempira Honduras
1 CZK1.08793 HNL
5 CZK5.43965 HNL
10 CZK10.87930 HNL
20 CZK21.75860 HNL
50 CZK54.39650 HNL
100 CZK108.79300 HNL
250 CZK271.98250 HNL
500 CZK543.96500 HNL
1000 CZK1,087.93000 HNL
2000 CZK2,175.86000 HNL
5000 CZK5,439.65000 HNL
10000 CZK10,879.30000 HNL