10 Đô-la Hồng Kông sang Đô-la Trinidad và Tobago

Đổi tiền HKD sang TTD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 hkd
8,69 ttd

$1,000 HKD = TT$0,8686 TTD

Mid-market exchange rate at 10:49
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Hồng Kông sang Đô-la Trinidad và Tobago

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HKD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TTD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HKD sang TTD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Đô-la Trinidad và Tobago
100 HKD86.85760 TTD
200 HKD173.71520 TTD
300 HKD260.57280 TTD
500 HKD434.28800 TTD
1000 HKD868.57600 TTD
2000 HKD1,737.15200 TTD
2500 HKD2,171.44000 TTD
3000 HKD2,605.72800 TTD
4000 HKD3,474.30400 TTD
5000 HKD4,342.88000 TTD
10000 HKD8,685.76000 TTD
20000 HKD17,371.52000 TTD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Trinidad và Tobago / Đô-la Hồng Kông
1 TTD1.15131 HKD
5 TTD5.75655 HKD
10 TTD11.51310 HKD
20 TTD23.02620 HKD
50 TTD57.56550 HKD
100 TTD115.13100 HKD
250 TTD287.82750 HKD
500 TTD575.65500 HKD
1000 TTD1,151.31000 HKD
2000 TTD2,302.62000 HKD
5000 TTD5,756.55000 HKD
10000 TTD11,513.10000 HKD