Đổi tiền HKD sang TMT theo tỷ giá chuyển đổi thực

300 Đô-la Hồng Kông sang Manat Turkmenistan

300 hkd
134,62 tmt

$1,000 HKD = T0,4487 TMT

Mid-market exchange rate at 02:12
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Hồng Kông sang Manat Turkmenistan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HKD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TMT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HKD sang TMT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Manat Turkmenistan
100 HKD44.87380 TMT
200 HKD89.74760 TMT
300 HKD134.62140 TMT
500 HKD224.36900 TMT
1000 HKD448.73800 TMT
2000 HKD897.47600 TMT
2500 HKD1,121.84500 TMT
3000 HKD1,346.21400 TMT
4000 HKD1,794.95200 TMT
5000 HKD2,243.69000 TMT
10000 HKD4,487.38000 TMT
20000 HKD8,974.76000 TMT
Tỷ giá chuyển đổi Manat Turkmenistan / Đô-la Hồng Kông
1 TMT2.22847 HKD
5 TMT11.14235 HKD
10 TMT22.28470 HKD
20 TMT44.56940 HKD
50 TMT111.42350 HKD
100 TMT222.84700 HKD
250 TMT557.11750 HKD
500 TMT1,114.23500 HKD
1000 TMT2,228.47000 HKD
2000 TMT4,456.94000 HKD
5000 TMT11,142.35000 HKD
10000 TMT22,284.70000 HKD