Đổi tiền HKD sang SZL theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 Đô-la Hồng Kông sang Lilangeni Eswatini

2.000 hkd
4.780,88 szl

$1,000 HKD = L2,390 SZL

Mid-market exchange rate at 07:19
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Hồng Kông sang Lilangeni Eswatini

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HKD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SZL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HKD sang SZL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Lilangeni Eswatini
100 HKD239.04400 SZL
200 HKD478.08800 SZL
300 HKD717.13200 SZL
500 HKD1,195.22000 SZL
1000 HKD2,390.44000 SZL
2000 HKD4,780.88000 SZL
2500 HKD5,976.10000 SZL
3000 HKD7,171.32000 SZL
4000 HKD9,561.76000 SZL
5000 HKD11,952.20000 SZL
10000 HKD23,904.40000 SZL
20000 HKD47,808.80000 SZL
Tỷ giá chuyển đổi Lilangeni Eswatini / Đô-la Hồng Kông
1 SZL0.41833 HKD
5 SZL2.09166 HKD
10 SZL4.18332 HKD
20 SZL8.36664 HKD
50 SZL20.91660 HKD
100 SZL41.83320 HKD
250 SZL104.58300 HKD
500 SZL209.16600 HKD
1000 SZL418.33200 HKD
2000 SZL836.66400 HKD
5000 SZL2,091.66000 HKD
10000 SZL4,183.32000 HKD