2.500 Đô-la Hồng Kông sang Riyal Ả Rập Xê Út

Đổi tiền HKD sang SAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.500 hkd
1.200,04 sar

$1,000 HKD = SR0,4800 SAR

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Hồng Kông sang Riyal Ả Rập Xê Út

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HKD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HKD sang SAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Riyal Ả Rập Xê Út
100 HKD48.00160 SAR
200 HKD96.00320 SAR
300 HKD144.00480 SAR
500 HKD240.00800 SAR
1000 HKD480.01600 SAR
2000 HKD960.03200 SAR
2500 HKD1,200.04000 SAR
3000 HKD1,440.04800 SAR
4000 HKD1,920.06400 SAR
5000 HKD2,400.08000 SAR
10000 HKD4,800.16000 SAR
20000 HKD9,600.32000 SAR
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / Đô-la Hồng Kông
1 SAR2.08327 HKD
5 SAR10.41635 HKD
10 SAR20.83270 HKD
20 SAR41.66540 HKD
50 SAR104.16350 HKD
100 SAR208.32700 HKD
250 SAR520.81750 HKD
500 SAR1,041.63500 HKD
1000 SAR2,083.27000 HKD
2000 SAR4,166.54000 HKD
5000 SAR10,416.35000 HKD
10000 SAR20,832.70000 HKD