250 Đô-la Hồng Kông sang Franc Rwanda

Đổi tiền HKD sang RWF theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 hkd
41.375 rwf

$1,000 HKD = R₣165,5 RWF

Mid-market exchange rate at 10:21
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Hồng Kông sang Franc Rwanda

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HKD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RWF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HKD sang RWF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Franc Rwanda
100 HKD16,550.10000 RWF
200 HKD33,100.20000 RWF
300 HKD49,650.30000 RWF
500 HKD82,750.50000 RWF
1000 HKD165,501.00000 RWF
2000 HKD331,002.00000 RWF
2500 HKD413,752.50000 RWF
3000 HKD496,503.00000 RWF
4000 HKD662,004.00000 RWF
5000 HKD827,505.00000 RWF
10000 HKD1,655,010.00000 RWF
20000 HKD3,310,020.00000 RWF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Rwanda / Đô-la Hồng Kông
1 RWF0.00604 HKD
5 RWF0.03021 HKD
10 RWF0.06042 HKD
20 RWF0.12085 HKD
50 RWF0.30211 HKD
100 RWF0.60423 HKD
250 RWF1.51057 HKD
500 RWF3.02113 HKD
1000 RWF6.04227 HKD
2000 RWF12.08454 HKD
5000 RWF30.21135 HKD
10000 RWF60.42270 HKD