1 Đô-la Hồng Kông sang Rupee Mauritia

Đổi tiền HKD sang MUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 hkd
5,93 mur

$1,000 HKD = ₨5,928 MUR

Mid-market exchange rate at 13:30
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Hồng Kông sang Rupee Mauritia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HKD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HKD sang MUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Rupee Mauritia
100 HKD592.75600 MUR
200 HKD1,185.51200 MUR
300 HKD1,778.26800 MUR
500 HKD2,963.78000 MUR
1000 HKD5,927.56000 MUR
2000 HKD11,855.12000 MUR
2500 HKD14,818.90000 MUR
3000 HKD17,782.68000 MUR
4000 HKD23,710.24000 MUR
5000 HKD29,637.80000 MUR
10000 HKD59,275.60000 MUR
20000 HKD118,551.20000 MUR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Đô-la Hồng Kông
1 MUR0.16870 HKD
5 MUR0.84352 HKD
10 MUR1.68703 HKD
20 MUR3.37406 HKD
50 MUR8.43515 HKD
100 MUR16.87030 HKD
250 MUR42.17575 HKD
500 MUR84.35150 HKD
1000 MUR168.70300 HKD
2000 MUR337.40600 HKD
5000 MUR843.51500 HKD
10000 MUR1,687.03000 HKD