1 nghìn Đô-la Hồng Kông sang Dirham Maroc

Đổi tiền HKD sang MAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 hkd
1.295,12 mad

$1,000 HKD = د.م.1,295 MAD

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Hồng Kông sang Dirham Maroc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HKD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HKD sang MAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Dirham Maroc
100 HKD129.51200 MAD
200 HKD259.02400 MAD
300 HKD388.53600 MAD
500 HKD647.56000 MAD
1000 HKD1,295.12000 MAD
2000 HKD2,590.24000 MAD
2500 HKD3,237.80000 MAD
3000 HKD3,885.36000 MAD
4000 HKD5,180.48000 MAD
5000 HKD6,475.60000 MAD
10000 HKD12,951.20000 MAD
20000 HKD25,902.40000 MAD
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Maroc / Đô-la Hồng Kông
1 MAD0.77213 HKD
5 MAD3.86065 HKD
10 MAD7.72129 HKD
20 MAD15.44258 HKD
50 MAD38.60645 HKD
100 MAD77.21290 HKD
250 MAD193.03225 HKD
500 MAD386.06450 HKD
1000 MAD772.12900 HKD
2000 MAD1,544.25800 HKD
5000 MAD3,860.64500 HKD
10000 MAD7,721.29000 HKD