Đổi tiền HKD sang LRD theo tỷ giá chuyển đổi thực

20.000 Đô-la Hồng Kông sang Đô-la Liberia

20.000 hkd
496.092 lrd

$1,000 HKD = L$24,80 LRD

Mid-market exchange rate at 18:37
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Hồng Kông sang Đô-la Liberia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HKD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LRD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HKD sang LRD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Đô-la Liberia
100 HKD2,480.46000 LRD
200 HKD4,960.92000 LRD
300 HKD7,441.38000 LRD
500 HKD12,402.30000 LRD
1000 HKD24,804.60000 LRD
2000 HKD49,609.20000 LRD
2500 HKD62,011.50000 LRD
3000 HKD74,413.80000 LRD
4000 HKD99,218.40000 LRD
5000 HKD124,023.00000 LRD
10000 HKD248,046.00000 LRD
20000 HKD496,092.00000 LRD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Liberia / Đô-la Hồng Kông
1 LRD0.04032 HKD
5 LRD0.20158 HKD
10 LRD0.40315 HKD
20 LRD0.80630 HKD
50 LRD2.01576 HKD
100 LRD4.03152 HKD
250 LRD10.07880 HKD
500 LRD20.15760 HKD
1000 LRD40.31520 HKD
2000 LRD80.63040 HKD
5000 LRD201.57600 HKD
10000 LRD403.15200 HKD