200 Đô-la Hồng Kông sang Rupee Sri Lanka

Đổi tiền HKD sang LKR theo tỷ giá chuyển đổi thực

200 hkd
7.643,46 lkr

$1,000 HKD = Sr38,22 LKR

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Hồng Kông sang Rupee Sri Lanka

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HKD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LKR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HKD sang LKR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Rupee Sri Lanka
100 HKD3,821.73000 LKR
200 HKD7,643.46000 LKR
300 HKD11,465.19000 LKR
500 HKD19,108.65000 LKR
1000 HKD38,217.30000 LKR
2000 HKD76,434.60000 LKR
2500 HKD95,543.25000 LKR
3000 HKD114,651.90000 LKR
4000 HKD152,869.20000 LKR
5000 HKD191,086.50000 LKR
10000 HKD382,173.00000 LKR
20000 HKD764,346.00000 LKR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Sri Lanka / Đô-la Hồng Kông
1 LKR0.02617 HKD
5 LKR0.13083 HKD
10 LKR0.26166 HKD
20 LKR0.52332 HKD
50 LKR1.30831 HKD
100 LKR2.61661 HKD
250 LKR6.54153 HKD
500 LKR13.08305 HKD
1000 LKR26.16610 HKD
2000 LKR52.33220 HKD
5000 LKR130.83050 HKD
10000 LKR261.66100 HKD