100 Đô-la Hồng Kông sang currency-names.IRR

Đổi tiền HKD sang IRR theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 hkd
536.525 irr

$1,000 HKD = ﷼5.365 IRR

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Hồng Kông sang currency-names.IRR

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HKD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và IRR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HKD sang IRR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Rial Iran
100 HKD536,525.00000 IRR
200 HKD1,073,050.00000 IRR
300 HKD1,609,575.00000 IRR
500 HKD2,682,625.00000 IRR
1000 HKD5,365,250.00000 IRR
2000 HKD10,730,500.00000 IRR
2500 HKD13,413,125.00000 IRR
3000 HKD16,095,750.00000 IRR
4000 HKD21,461,000.00000 IRR
5000 HKD26,826,250.00000 IRR
10000 HKD53,652,500.00000 IRR
20000 HKD107,305,000.00000 IRR
Tỷ giá chuyển đổi Rial Iran / Đô-la Hồng Kông
1 IRR0.00019 HKD
5 IRR0.00093 HKD
10 IRR0.00186 HKD
20 IRR0.00373 HKD
50 IRR0.00932 HKD
100 IRR0.01864 HKD
250 IRR0.04660 HKD
500 IRR0.09319 HKD
1000 IRR0.18639 HKD
2000 IRR0.37277 HKD
5000 IRR0.93193 HKD
10000 IRR1.86385 HKD