1 nghìn Đô-la Hồng Kông sang Koruna Czech

Đổi tiền HKD sang CZK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 hkd
3.012,58 czk

$1,000 HKD = Kč3,013 CZK

Mid-market exchange rate at 17:25
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Hồng Kông sang Koruna Czech

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HKD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CZK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HKD sang CZK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Koruna Cộng hòa Séc
100 HKD301.25800 CZK
200 HKD602.51600 CZK
300 HKD903.77400 CZK
500 HKD1,506.29000 CZK
1000 HKD3,012.58000 CZK
2000 HKD6,025.16000 CZK
2500 HKD7,531.45000 CZK
3000 HKD9,037.74000 CZK
4000 HKD12,050.32000 CZK
5000 HKD15,062.90000 CZK
10000 HKD30,125.80000 CZK
20000 HKD60,251.60000 CZK
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Đô-la Hồng Kông
1 CZK0.33194 HKD
5 CZK1.65971 HKD
10 CZK3.31942 HKD
20 CZK6.63884 HKD
50 CZK16.59710 HKD
100 CZK33.19420 HKD
250 CZK82.98550 HKD
500 CZK165.97100 HKD
1000 CZK331.94200 HKD
2000 CZK663.88400 HKD
5000 CZK1,659.71000 HKD
10000 CZK3,319.42000 HKD