1 nghìn Đô-la Hồng Kông sang Đô-la Brunei

Đổi tiền HKD sang BND theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 hkd
172,28 bnd

$1,000 HKD = B$0,1723 BND

Mid-market exchange rate at 10:45
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Hồng Kông sang Đô-la Brunei

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HKD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HKD sang BND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Đô-la Brunei
100 HKD17.22840 BND
200 HKD34.45680 BND
300 HKD51.68520 BND
500 HKD86.14200 BND
1000 HKD172.28400 BND
2000 HKD344.56800 BND
2500 HKD430.71000 BND
3000 HKD516.85200 BND
4000 HKD689.13600 BND
5000 HKD861.42000 BND
10000 HKD1,722.84000 BND
20000 HKD3,445.68000 BND
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Brunei / Đô-la Hồng Kông
1 BND5.80437 HKD
5 BND29.02185 HKD
10 BND58.04370 HKD
20 BND116.08740 HKD
50 BND290.21850 HKD
100 BND580.43700 HKD
250 BND1,451.09250 HKD
500 BND2,902.18500 HKD
1000 BND5,804.37000 HKD
2000 BND11,608.74000 HKD
5000 BND29,021.85000 HKD
10000 BND58,043.70000 HKD