50 Đô-la Hồng Kông sang Đô-la Úc

Đổi tiền HKD sang AUD theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 hkd
9,87 aud

$1,000 HKD = A$0,1974 AUD

Mid-market exchange rate at 08:19
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Hồng Kông sang Đô-la Úc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HKD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AUD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HKD sang AUD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Đô-la Úc
100 HKD19.73510 AUD
200 HKD39.47020 AUD
300 HKD59.20530 AUD
500 HKD98.67550 AUD
1000 HKD197.35100 AUD
2000 HKD394.70200 AUD
2500 HKD493.37750 AUD
3000 HKD592.05300 AUD
4000 HKD789.40400 AUD
5000 HKD986.75500 AUD
10000 HKD1,973.51000 AUD
20000 HKD3,947.02000 AUD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Đô-la Hồng Kông
1 AUD5.06712 HKD
5 AUD25.33560 HKD
10 AUD50.67120 HKD
20 AUD101.34240 HKD
50 AUD253.35600 HKD
100 AUD506.71200 HKD
250 AUD1,266.78000 HKD
500 AUD2,533.56000 HKD
1000 AUD5,067.12000 HKD
2000 AUD10,134.24000 HKD
5000 AUD25,335.60000 HKD
10000 AUD50,671.20000 HKD