10 nghìn Đô-la Guyana sang Shilling Tanzania

Đổi tiền GYD sang TZS theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 gyd
123.552 tzs

GY$1,000 GYD = tzs12,36 TZS

Mid-market exchange rate at 01:02
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Guyana sang Shilling Tanzania

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GYD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TZS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GYD sang TZS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Guyana / Shilling Tanzania
1 GYD12.35520 TZS
5 GYD61.77600 TZS
10 GYD123.55200 TZS
20 GYD247.10400 TZS
50 GYD617.76000 TZS
100 GYD1,235.52000 TZS
250 GYD3,088.80000 TZS
500 GYD6,177.60000 TZS
1000 GYD12,355.20000 TZS
2000 GYD24,710.40000 TZS
5000 GYD61,776.00000 TZS
10000 GYD123,552.00000 TZS
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Tanzania / Đô-la Guyana
1 TZS0.08094 GYD
5 TZS0.40469 GYD
10 TZS0.80938 GYD
20 TZS1.61876 GYD
50 TZS4.04689 GYD
100 TZS8.09378 GYD
250 TZS20.23445 GYD
500 TZS40.46890 GYD
1000 TZS80.93780 GYD
2000 TZS161.87560 GYD
5000 TZS404.68900 GYD
10000 TZS809.37800 GYD