10 Đô-la Guyana sang Zloty Ba Lan

Đổi tiền GYD sang PLN theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 gyd
0,19 pln

GY$1,000 GYD = zł0,01934 PLN

Mid-market exchange rate at 09:46
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Guyana sang Zloty Ba Lan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GYD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PLN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GYD sang PLN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Guyana / Zloty Ba Lan
1 GYD0.01934 PLN
5 GYD0.09672 PLN
10 GYD0.19344 PLN
20 GYD0.38688 PLN
50 GYD0.96720 PLN
100 GYD1.93440 PLN
250 GYD4.83600 PLN
500 GYD9.67200 PLN
1000 GYD19.34400 PLN
2000 GYD38.68800 PLN
5000 GYD96.72000 PLN
10000 GYD193.44000 PLN
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Đô-la Guyana
1 PLN51.69570 GYD
5 PLN258.47850 GYD
10 PLN516.95700 GYD
20 PLN1,033.91400 GYD
50 PLN2,584.78500 GYD
100 PLN5,169.57000 GYD
250 PLN12,923.92500 GYD
500 PLN25,847.85000 GYD
1000 PLN51,695.70000 GYD
2000 PLN103,391.40000 GYD
5000 PLN258,478.50000 GYD
10000 PLN516,957.00000 GYD