10 Đô-la Guyana sang Nuevo sol Peru

Đổi tiền GYD sang PEN theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 gyd
0,18 pen

GY$1,000 GYD = S/.0,01795 PEN

Mid-market exchange rate at 03:31
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Guyana sang Nuevo sol Peru

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GYD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PEN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GYD sang PEN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Guyana / Nuevo Sol Peru
1 GYD0.01795 PEN
5 GYD0.08975 PEN
10 GYD0.17950 PEN
20 GYD0.35899 PEN
50 GYD0.89749 PEN
100 GYD1.79497 PEN
250 GYD4.48743 PEN
500 GYD8.97485 PEN
1000 GYD17.94970 PEN
2000 GYD35.89940 PEN
5000 GYD89.74850 PEN
10000 GYD179.49700 PEN
Tỷ giá chuyển đổi Nuevo Sol Peru / Đô-la Guyana
1 PEN55.71120 GYD
5 PEN278.55600 GYD
10 PEN557.11200 GYD
20 PEN1,114.22400 GYD
50 PEN2,785.56000 GYD
100 PEN5,571.12000 GYD
250 PEN13,927.80000 GYD
500 PEN27,855.60000 GYD
1000 PEN55,711.20000 GYD
2000 PEN111,422.40000 GYD
5000 PEN278,556.00000 GYD
10000 PEN557,112.00000 GYD