10 nghìn Đô-la Guyana sang Won Hàn Quốc

Đổi tiền GYD sang KRW theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 gyd
65.510 krw

GY$1,000 GYD = ₩6,551 KRW

Mid-market exchange rate at 03:13
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Guyana sang Won Hàn Quốc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GYD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KRW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GYD sang KRW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Guyana / Won Hàn Quốc
1 GYD6.55102 KRW
5 GYD32.75510 KRW
10 GYD65.51020 KRW
20 GYD131.02040 KRW
50 GYD327.55100 KRW
100 GYD655.10200 KRW
250 GYD1,637.75500 KRW
500 GYD3,275.51000 KRW
1000 GYD6,551.02000 KRW
2000 GYD13,102.04000 KRW
5000 GYD32,755.10000 KRW
10000 GYD65,510.20000 KRW
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Đô-la Guyana
1 KRW0.15265 GYD
5 KRW0.76324 GYD
10 KRW1.52648 GYD
20 KRW3.05296 GYD
50 KRW7.63240 GYD
100 KRW15.26480 GYD
250 KRW38.16200 GYD
500 KRW76.32400 GYD
1000 KRW152.64800 GYD
2000 KRW305.29600 GYD
5000 KRW763.24000 GYD
10000 KRW1,526.48000 GYD