50 Đô-la Guyana sang Krona Iceland

Đổi tiền GYD sang ISK theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 gyd
33,33 isk

GY$1,000 GYD = kr0,6665 ISK

Mid-market exchange rate at 17:12
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Guyana sang Krona Iceland

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GYD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ISK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GYD sang ISK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Guyana / Krona Iceland
1 GYD0.66652 ISK
5 GYD3.33261 ISK
10 GYD6.66523 ISK
20 GYD13.33046 ISK
50 GYD33.32615 ISK
100 GYD66.65230 ISK
250 GYD166.63075 ISK
500 GYD333.26150 ISK
1000 GYD666.52300 ISK
2000 GYD1,333.04600 ISK
5000 GYD3,332.61500 ISK
10000 GYD6,665.23000 ISK
Tỷ giá chuyển đổi Krona Iceland / Đô-la Guyana
1 ISK1.50032 GYD
5 ISK7.50160 GYD
10 ISK15.00320 GYD
20 ISK30.00640 GYD
50 ISK75.01600 GYD
100 ISK150.03200 GYD
250 ISK375.08000 GYD
500 ISK750.16000 GYD
1000 ISK1,500.32000 GYD
2000 ISK3,000.64000 GYD
5000 ISK7,501.60000 GYD
10000 ISK15,003.20000 GYD