10 Đô-la Guyana sang currency-names.IRR

Đổi tiền GYD sang IRR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 gyd
2.011,01 irr

GY$1,000 GYD = ﷼201,1 IRR

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Guyana sang currency-names.IRR

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GYD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và IRR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GYD sang IRR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Guyana / Rial Iran
1 GYD201.10100 IRR
5 GYD1,005.50500 IRR
10 GYD2,011.01000 IRR
20 GYD4,022.02000 IRR
50 GYD10,055.05000 IRR
100 GYD20,110.10000 IRR
250 GYD50,275.25000 IRR
500 GYD100,550.50000 IRR
1000 GYD201,101.00000 IRR
2000 GYD402,202.00000 IRR
5000 GYD1,005,505.00000 IRR
10000 GYD2,011,010.00000 IRR
Tỷ giá chuyển đổi Rial Iran / Đô-la Guyana
1 IRR0.00497 GYD
5 IRR0.02486 GYD
10 IRR0.04973 GYD
20 IRR0.09945 GYD
50 IRR0.24863 GYD
100 IRR0.49726 GYD
250 IRR1.24316 GYD
500 IRR2.48631 GYD
1000 IRR4.97262 GYD
2000 IRR9.94524 GYD
5000 IRR24.86310 GYD
10000 IRR49.72620 GYD