Đô-la Guyana sang Forint Hungary

Đổi tiền GYD sang HUF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 gyd
1.757 huf

GY$1,000 GYD = Ft1,757 HUF

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Guyana sang Forint Hungary

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GYD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HUF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GYD sang HUF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Guyana / Forint Hungary
1 GYD1.75654 HUF
5 GYD8.78270 HUF
10 GYD17.56540 HUF
20 GYD35.13080 HUF
50 GYD87.82700 HUF
100 GYD175.65400 HUF
250 GYD439.13500 HUF
500 GYD878.27000 HUF
1000 GYD1,756.54000 HUF
2000 GYD3,513.08000 HUF
5000 GYD8,782.70000 HUF
10000 GYD17,565.40000 HUF
Tỷ giá chuyển đổi Forint Hungary / Đô-la Guyana
2000 HUF1,138.60400 GYD
5000 HUF2,846.51000 GYD
10000 HUF5,693.02000 GYD
15000 HUF8,539.53000 GYD
20000 HUF11,386.04000 GYD
30000 HUF17,079.06000 GYD
40000 HUF22,772.08000 GYD
50000 HUF28,465.10000 GYD
60000 HUF34,158.12000 GYD
100000 HUF56,930.20000 GYD
150000 HUF85,395.30000 GYD
200000 HUF113,860.40000 GYD