2.000 Đô-la Guyana sang Koruna Czech

Đổi tiền GYD sang CZK theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 gyd
223,02 czk

GY$1,000 GYD = Kč0,1115 CZK

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Guyana sang Koruna Czech

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GYD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CZK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GYD sang CZK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Guyana / Koruna Cộng hòa Séc
1 GYD0.11151 CZK
5 GYD0.55756 CZK
10 GYD1.11512 CZK
20 GYD2.23024 CZK
50 GYD5.57560 CZK
100 GYD11.15120 CZK
250 GYD27.87800 CZK
500 GYD55.75600 CZK
1000 GYD111.51200 CZK
2000 GYD223.02400 CZK
5000 GYD557.56000 CZK
10000 GYD1,115.12000 CZK
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Đô-la Guyana
1 CZK8.96768 GYD
5 CZK44.83840 GYD
10 CZK89.67680 GYD
20 CZK179.35360 GYD
50 CZK448.38400 GYD
100 CZK896.76800 GYD
250 CZK2,241.92000 GYD
500 CZK4,483.84000 GYD
1000 CZK8,967.68000 GYD
2000 CZK17,935.36000 GYD
5000 CZK44,838.40000 GYD
10000 CZK89,676.80000 GYD