Đổi tiền GNF sang TZS theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 nghìn Franc Guinea sang Shilling Tanzania

10.000 gnf
3.017,82 tzs

GFr1,000 GNF = tzs0,3018 TZS

Mid-market exchange rate at 04:32
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Guinea sang Shilling Tanzania

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GNF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TZS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GNF sang TZS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Guinea / Shilling Tanzania
1 GNF0.30178 TZS
5 GNF1.50891 TZS
10 GNF3.01782 TZS
20 GNF6.03564 TZS
50 GNF15.08910 TZS
100 GNF30.17820 TZS
250 GNF75.44550 TZS
500 GNF150.89100 TZS
1000 GNF301.78200 TZS
2000 GNF603.56400 TZS
5000 GNF1,508.91000 TZS
10000 GNF3,017.82000 TZS
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Tanzania / Franc Guinea
1 TZS3.31365 GNF
5 TZS16.56825 GNF
10 TZS33.13650 GNF
20 TZS66.27300 GNF
50 TZS165.68250 GNF
100 TZS331.36500 GNF
250 TZS828.41250 GNF
500 TZS1,656.82500 GNF
1000 TZS3,313.65000 GNF
2000 TZS6,627.30000 GNF
5000 TZS16,568.25000 GNF
10000 TZS33,136.50000 GNF