500 Franc Guinea sang Shilling Kenya

Đổi tiền GNF sang KES theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 gnf
8 kes

GFr1,000 GNF = Ksh0,01539 KES

Mid-market exchange rate at 06:20
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Guinea sang Shilling Kenya

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GNF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GNF sang KES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Guinea / Shilling Kenya
1 GNF0.01539 KES
5 GNF0.07694 KES
10 GNF0.15388 KES
20 GNF0.30776 KES
50 GNF0.76941 KES
100 GNF1.53882 KES
250 GNF3.84705 KES
500 GNF7.69410 KES
1000 GNF15.38820 KES
2000 GNF30.77640 KES
5000 GNF76.94100 KES
10000 GNF153.88200 KES
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Franc Guinea
1 KES64.98500 GNF
5 KES324.92500 GNF
10 KES649.85000 GNF
20 KES1,299.70000 GNF
50 KES3,249.25000 GNF
100 KES6,498.50000 GNF
250 KES16,246.25000 GNF
500 KES32,492.50000 GNF
1000 KES64,985.00000 GNF
2000 KES129,970.00000 GNF
5000 KES324,925.00000 GNF
10000 KES649,850.00000 GNF