Đổi tiền GMD sang WST theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 nghìn Dalasi Gambia sang Tala Samoa

10.000 gmd
401,53 wst

D1,000 GMD = WS$0,04015 WST

Mid-market exchange rate at 13:51
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dalasi Gambia sang Tala Samoa

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GMD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và WST trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GMD sang WST hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dalasi Gambia / Tala Samoa
1 GMD0.04015 WST
5 GMD0.20076 WST
10 GMD0.40153 WST
20 GMD0.80305 WST
50 GMD2.00764 WST
100 GMD4.01527 WST
250 GMD10.03818 WST
500 GMD20.07635 WST
1000 GMD40.15270 WST
2000 GMD80.30540 WST
5000 GMD200.76350 WST
10000 GMD401.52700 WST
Tỷ giá chuyển đổi Tala Samoa / Dalasi Gambia
1 WST24.90490 GMD
5 WST124.52450 GMD
10 WST249.04900 GMD
20 WST498.09800 GMD
50 WST1,245.24500 GMD
100 WST2,490.49000 GMD
250 WST6,226.22500 GMD
500 WST12,452.45000 GMD
1000 WST24,904.90000 GMD
2000 WST49,809.80000 GMD
5000 WST124,524.50000 GMD
10000 WST249,049.00000 GMD