500 Dalasi Gambia sang Hryvnia Ukraina

Đổi tiền GMD sang UAH theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 gmd
290,62 uah

D1,000 GMD = ₴0,5812 UAH

Mid-market exchange rate at 18:43
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dalasi Gambia sang Hryvnia Ukraina

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GMD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UAH trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GMD sang UAH hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dalasi Gambia / Hryvnia Ukraina
1 GMD0.58124 UAH
5 GMD2.90621 UAH
10 GMD5.81241 UAH
20 GMD11.62482 UAH
50 GMD29.06205 UAH
100 GMD58.12410 UAH
250 GMD145.31025 UAH
500 GMD290.62050 UAH
1000 GMD581.24100 UAH
2000 GMD1,162.48200 UAH
5000 GMD2,906.20500 UAH
10000 GMD5,812.41000 UAH
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Dalasi Gambia
1 UAH1.72046 GMD
5 UAH8.60230 GMD
10 UAH17.20460 GMD
20 UAH34.40920 GMD
50 UAH86.02300 GMD
100 UAH172.04600 GMD
250 UAH430.11500 GMD
500 UAH860.23000 GMD
1000 UAH1,720.46000 GMD
2000 UAH3,440.92000 GMD
5000 UAH8,602.30000 GMD
10000 UAH17,204.60000 GMD